🌟 공통어 (共通語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공통어 (
공ː통어
)
🗣️ 공통어 (共通語) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅌㅇ: Initial sound 공통어
-
ㄱㅌㅇ (
구태여
)
: 일부러 힘들여.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT THIẾT: Bắt buộc hao tâm tổn sức. -
ㄱㅌㅇ (
공통어
)
: 여러 다른 종족이나 민족 사이에서 통용되어 두루 쓰는 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG: Ngôn ngữ dùng chung thông dụng giữa các dân tộc hay chủng tộc khác nhau. -
ㄱㅌㅇ (
귀퉁이
)
: 사물이나 공간, 도형 등이 각이 져서 튀어나온 부분.
Danh từ
🌏 GÓC: Phần góc nhọn nhô ra của sự vật, không gian hay hình ảnh.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)