🌟 수도꼭지 (水道 꼭지)

☆☆   Danh từ  

1. 수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.

1. VAN NƯỚC: Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수도꼭지를 잠그다.
    Turn off the faucet.
  • 수도꼭지를 틀다.
    Turn on the faucet.
  • 욕실의 수도꼭지에서 물이 새고 있습니다.
    The faucet in the bathroom is leaking.
  • 아이는 수도꼭지를 잠그고 목욕탕을 나왔다.
    The child turned off the faucet and left the bathhouse.
  • 수도꼭지를 틀자 몹시 차가운 물이 갑자기 쏟아졌다.
    When i turned on the faucet, cold water suddenly poured out.
Từ đồng nghĩa 수도(水道): 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설., 빗물이나 집, 공장 등…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수도꼭지 (수도꼭찌)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 수도꼭지 (水道 꼭지) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104)