🌟 사나이
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사나이 (
사나이
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Mối quan hệ con người
🗣️ 사나이 @ Giải nghĩa
- -아 (兒) : ‘사나이’ 또는 '젊은 남자'의 뜻을 더하는 접미사.
🗣️ 사나이 @ Ví dụ cụ thể
- 정체불명의 사나이. [정체불명 (正體不明)]
- 그는 신기록을 경신하며 ‘지구에서 가장 빠른 사나이’라는 수식어를 무색하지 않게 했다. [무색하다 (無色하다)]
- 칠 층에서 추락했는데도 다친 곳이 한 군데도 없이 일어난 그를 보고 모두 '불멸의 사나이'라고 불렀다. [불멸 (不滅)]
- 텁석부리 사나이. [텁석부리]
- 의리의 사나이. [의리 (義理)]
- 천하무적의 사나이. [천하무적 (天下無敵)]
- 특공대는 하나하나가 모두 천하무적의 사나이들이었다. [천하무적 (天下無敵)]
- 천하무적의 용사로 이름을 날린 사나이였습니다. [천하무적 (天下無敵)]
🌷 ㅅㄴㅇ: Initial sound 사나이
-
ㅅㄴㅇ (
사나이
)
: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 SANAI; ĐÀN ÔNG, CON TRAI: Người đàn ông trẻ đầy sức sống. -
ㅅㄴㅇ (
수녀원
)
: 가톨릭에서, 수녀들이 함께 생활하면서 수행을 하는 곳.
Danh từ
🌏 VIỆN NỮ TU: Nơi các nữ tu sĩ cùng sinh hoạt và tu hành, trong đạo Thiên Chúa. -
ㅅㄴㅇ (
승냥이
)
: 바위산이나 숲에 살며 떼를 지어 사냥을 하고 누런색이나 붉은 갈색의 털이 난, 큰 개와 비슷한 동물.
Danh từ
🌏 CHÓ RỪNG, CHÓ SÓI LÔNG ĐỎ: Động vật giống như con chó to, có lông màu nâu đỏ hoặc vàng sẫm, sống thành đàn và săn bắt trong rừng hoặc núi đá. -
ㅅㄴㅇ (
소년원
)
: 법적으로 죄를 지은 미성년자를 따로 보호하면서 바르게 교육시키는 시설.
Danh từ
🌏 TRẠI GIÁO DƯỠNG: Cơ sở vừa bảo hộ vừa giáo dục những thiếu niên phạm pháp. -
ㅅㄴㅇ (
사내애
)
: (친근하게 이르는 말로) 어린 남자아이.
Danh từ
🌏 THẰNG CU, THẰNG BÉ: (cách nói thân mật) Đứa bé trai. -
ㅅㄴㅇ (
속내의
)
: 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.
Danh từ
🌏 ĐỒ TRONG, QUẦN ÁO MẶC BÊN TRONG: Quần áo mặc bên trong quần áo ngoài để chống rét. -
ㅅㄴㅇ (
시누이
)
: 남편의 누나나 여동생.
Danh từ
🌏 CHỊ EM GÁI CHỒNG: Chị hay em gái của chồng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)