🌟 사나이

☆☆   Danh từ  

1. 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.

1. SANAI; ĐÀN ÔNG, CON TRAI: Người đàn ông trẻ đầy sức sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건장한 사나이.
    A stout man.
  • Google translate 듬직한 사나이.
    A reliable man.
  • Google translate 믿음직한 사나이.
    A trustworthy man.
  • Google translate 씩씩한 사나이.
    Brave man.
  • Google translate 사나이 중의 사나이.
    Man among men.
  • Google translate 할머니가 무거운 짐을 지고 가시는데 어떤 사나이가 나타나 도와 드렸다.
    A man showed up to help an old lady carrying a heavy load.
  • Google translate 어릴 적 자주 울었던 나에게 어머니께서는 사나이는 이만한 일로 울지 않는다고 말씀하시곤 하셨다.
    My mother used to say to me, who often cried as a child, that men do not cry for this much.
  • Google translate 병원에 가면 주사를 맞아야 하니까 병원에 안 갈래.
    I don't want to go to the hospital because i have to get an injection when i go to the.
    Google translate 사나이가 고작 주삿바늘을 무서워해서야 되겠어?
    Should a man be afraid of needles?

사나이: man,おとこ【男】,sanai, homme,sanai, joven, muchacho, mozo,رجل,залуу эрэгтэй,sanai; đàn ông, con trai,ซานาอี,pemuda, pria, laki-laki muda,санаи,汉子 ,男子汉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사나이 (사나이)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 사나이 @ Giải nghĩa

🗣️ 사나이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Luật (42) Lịch sử (92) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119)