🌟 밤낮
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤낮 (
밤낟
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 밤낮 @ Ví dụ cụ thể
- 경찰은 성범죄 인멸을 위해 밤낮 없이 순찰을 돌고 있다. [인멸 (湮滅/堙滅)]
- 나는 아들이 집에만 틀어박혀서 밤낮 게임만 하며 폐인처럼 사는 것이 매우 못마땅했다. [폐인 (廢人)]
- 아랫집인데요, 밤낮 쿠당탕거리는 소리에 생활을 제대로 할 수가 없을 지경이에요. [쿠당탕거리다]
- 나는 통금이 해제된다는 소식을 듣고 이제 밤낮 자유롭게 다닐 수 있을 거라는 생각에 기분이 좋았다. [해제되다 (解除되다)]
- 정복욕에 가득 찬 그는 일등이라는 목표를 가지고 밤낮 공부에 몰두하였다. [정복욕 (征服欲)]
- 이 닭은 밤낮 없이 꼬꼬 소리를 내며 운다. [꼬꼬]
- 아이고, 내 팔자야. 남편 복 없는 년은 자식 복도 없다더니, 남편은 돈도 안 벌고 밤낮 술만 먹고 아들 녀석은 매일 싸움만 하네. [남편 복 없는 여자는[년은] 자식 복도 없다]
🌷 ㅂㄴ: Initial sound 밤낮
-
ㅂㄴ (
비누
)
: 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể. -
ㅂㄴ (
본능
)
: 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra. -
ㅂㄴ (
분노
)
: 몹시 화를 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội. -
ㅂㄴ (
비난
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày. -
ㅂㄴ (
배낭
)
: 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng. -
ㅂㄴ (
바늘
)
: 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo... -
ㅂㄴ (
반납
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn. -
ㅂㄴ (
비닐
)
: 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91)