🌟 밤낮

☆☆   Phó từ  

1. 밤과 낮을 가리지 않고 늘.

1. NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤낮 놀기만 하다.
    Just play day and night.
  • 밤낮 불평하다.
    Complain day and night.
  • 밤낮 앓다.
    Suffer day and night.
  • 밤낮 일만 하다.
    Work day and night.
  • 밤낮 잔소리하다.
    Nagging day and night.
  • 다른 친구들이 대학 입시 준비를 하는 동안 승규는 컴퓨터 앞에서 밤낮 게임만 했다.
    While other friends were preparing for college entrance, seung-gyu only played games day and night in front of the computer.
  • 할머니는 내가 시험에 붙으라고 밤낮 기도만 하신다.
    My grandmother only prays day and night for me to pass the exam.
  • 어머니께서 아무것도 안 드시고 저렇게 밤낮 앓기만 하시는데 어떻게 해야 하죠?
    What should i do when she's so sick and not eating anything?
    일단 병원에 가서 진찰을 받아 보는 게 좋을 것 같아요.
    You'd better go see a doctor first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤낮 (밤낟)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 밤낮 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)