🌟 사이좋다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사이좋다 (
사이조타
) • 사이좋은 (사이조은
) • 사이좋아 (사이조아
) • 사이좋으니 (사이조으니
) • 사이좋습니다 (사이조씀니다
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 사이좋다 @ Ví dụ cụ thể
- 어미와 사이좋다. [어미]
🌷 ㅅㅇㅈㄷ: Initial sound 사이좋다
-
ㅅㅇㅈㄷ (
사이좋다
)
: 다투지 않고 서로 친하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÒA THUẬN: Không cãi vã mà thân nhau. -
ㅅㅇㅈㄷ (
손이 작다
)
: 돈이나 물건을 매우 조금씩 쓰다.
🌏 DÈ XẺN: Dùng tiền hay đồ vật rất ít. -
ㅅㅇㅈㄷ (
숨이 죽다
)
: 기세나 기운이 점점 약해지다.
🌏 YẾU ĐI, GIẢM XUỐNG: Khí thế hay sinh khí dần dần yếu đi. -
ㅅㅇㅈㄷ (
손을 젓다
)
: 어떠한 사실을 부인하거나 제안을 거절하다.
🌏 XUA TAY: Phủ nhận sự thật nào đó hoặc từ chối đề nghị. -
ㅅㅇㅈㄷ (
싫어지다
)
: 마음에 들지 않게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÔNG THÍCH, TRỞ NÊN KHÔNG ƯA: Trở nên không vừa lòng. -
ㅅㅇㅈㄷ (
손을 잡다
)
: 서로 도와서 함께 일을 하다.
🌏 BẮT TAY NHAU: Giúp nhau cùng làm việc.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Tìm đường (20)