🌟 머리칼

☆☆   Danh từ  

1. 머리털 하나하나.

1. SỢI TÓC: Từng sợi tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까만 머리칼.
    Black hair.
  • 머리칼이 길다.
    Have long hair.
  • 머리칼을 기르다.
    Grow hair.
  • 머리칼을 만지다.
    Touch the hair.
  • 머리칼을 뽑다.
    Pull out the hair.
  • 머리칼을 자르다.
    To cut one's hair.
  • 머리칼을 잡아당기다.
    Pull one's hair.
  • 유민이의 긴 머리칼은 허리까지 내려온다.
    Yoomin's long hair comes down to her waist.
  • 바람이 불어서 지수의 검은 머리칼이 흩날렸다.
    The wind blew the black hair of jisoo.
  • 지수와 유민이가 서로 머리칼을 쥐면서 싸우고 있어!
    Jisoo and yumin are fighting each other with their heads clenched!
    얼른 싸움을 말리러 가야겠다.
    I've got to go and stop the fight.
본말 머리카락: 머리털 하나하나.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리칼 (머리칼)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  

🗣️ 머리칼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)