🌟 나흘

☆☆☆   Danh từ  

1. 네 날.

1. BỐN NGÀY: Bốn ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나흘 간.
    Four days.
  • 나흘 동안.
    Four days.
  • 나흘이 걸리다.
    It takes four days.
  • 나흘이 지나다.
    Four days pass.
  • 나흘이 흐르다.
    Four days go by.
  • 나는 감기 때문에 나흘 동안 잠을 제대로 못 잤다.
    I haven't slept well for four days because of a cold.
  • 지수는 시험 보기 나흘 전부터 본격적으로 공부를 시작했다.
    Ji-soo started studying in earnest four days before the exam.
  • 한국에는 온 지는 얼마나 된 거야?
    How long have you been in korea?
    삼 일에 왔는데 오늘이 칠 일이니까 이제 나흘 됐어.
    I'm here on the third day, and it's four days now because today's the day.

2. 매달의 넷째 날.

2. NGÀY MỒNG BỐN: Ngày thứ tư của mỗi tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다음 달 나흘.
    Four days next month.
  • 매달 나흘.
    Four days a month.
  • 이번 달 나흘.
    Four days this month.
  • 시월 나흘.
    Four days of october.
  • 유월 나흘.
    Fourth of july.
  • 우리는 매달 나흘에 부부 동반 모임을 가지고 있다.
    We have a conjugal meeting every four days.
  • 지난달 나흘에 받았던 검사 결과가 한 달 만에 나왔다.
    The test results i received on the fourth day of last month came out in a month.
  • 집세는 언제 드리면 될까요?
    When can i pay you the rent?
    오늘이 사 일이니까 매달 나흘에 주시구려.
    It's four days today, so give it to me every four days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나흘 (나흘)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 나흘 @ Giải nghĩa

🗣️ 나흘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36)