🌟 고형 (固形)

Danh từ  

1. 어떤 물질이 일정한 모양으로 단단하게 굳어 있는 것.

1. SỰ RẮN CHẮC, TRẠNG THÁI CỨNG, SỰ CÔ ĐẶC: Việc một vật chất nào đó cứng lại theo hình dạng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고형 비누.
    Solid soap.
  • 고형 사료.
    Solid feed.
  • 고형 식품.
    Solid food.
  • 고형 연료.
    Solid fuel.
  • 고형이 되다.
    Become a solid.
  • 고형으로 만들다.
    Make solid.
  • 고형으로 응고시키다.
    Coagulate into solids.
  • 가스 같은 기체 연료와 달리 석탄 같은 고형 연료는 폭발의 위험이 없다.
    Unlike gaseous fuels such as gas, solid fuels such as coal have no risk of explosion.
  • 세탁기에는 가루비누를 쓰지만 손빨래를 할 때는 고형 비누를 주로 사용한다.
    Powder soap is used in washing machines, but solid soap is used mainly for hand washing.
  • 애완용 토끼는 뭘 먹이면 되죠?
    What can i feed a pet rabbit?
    수분이 많은 채소를 먹으면 설사를 하니 건초나 고형 사료를 먹이세요.
    Feed hay or solid feed as you get diarrhea when you eat moist vegetables.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고형 (고형)

📚 Annotation: 주로 '고형 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98)