🌟 고형 (固形)

Danh từ  

1. 어떤 물질이 일정한 모양으로 단단하게 굳어 있는 것.

1. SỰ RẮN CHẮC, TRẠNG THÁI CỨNG, SỰ CÔ ĐẶC: Việc một vật chất nào đó cứng lại theo hình dạng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고형 비누.
    Solid soap.
  • Google translate 고형 사료.
    Solid feed.
  • Google translate 고형 식품.
    Solid food.
  • Google translate 고형 연료.
    Solid fuel.
  • Google translate 고형이 되다.
    Become a solid.
  • Google translate 고형으로 만들다.
    Make solid.
  • Google translate 고형으로 응고시키다.
    Coagulate into solids.
  • Google translate 가스 같은 기체 연료와 달리 석탄 같은 고형 연료는 폭발의 위험이 없다.
    Unlike gaseous fuels such as gas, solid fuels such as coal have no risk of explosion.
  • Google translate 세탁기에는 가루비누를 쓰지만 손빨래를 할 때는 고형 비누를 주로 사용한다.
    Powder soap is used in washing machines, but solid soap is used mainly for hand washing.
  • Google translate 애완용 토끼는 뭘 먹이면 되죠?
    What can i feed a pet rabbit?
    Google translate 수분이 많은 채소를 먹으면 설사를 하니 건초나 고형 사료를 먹이세요.
    Feed hay or solid feed as you get diarrhea when you eat moist vegetables.

고형: solid,こけい【固形】,solide,solidez, lo sólido,شكل صلب,хатуу, хатуу төлөв,sự rắn chắc, trạng thái cứng, sự cô đặc,ของแข็ง, วัตถุที่มีปริมาตร,padat, kukuh, teguh,твёрдость,固体,固态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고형 (고형)

📚 Annotation: 주로 '고형 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17)