🌟 가위눌리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가위눌리다 (
가위눌리다
) • 가위눌리어 (가위눌리어
가위눌리여
) • 가위눌리니 ()
🌷 ㄱㅇㄴㄹㄷ: Initial sound 가위눌리다
-
ㄱㅇㄴㄹㄷ (
가위눌리다
)
: 잠을 자다가 무서운 꿈을 꿔서 몸이 마음대로 움직여지지 않고 답답한 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ CỨNG MÌNH: Thành ra trạng thái bực mình, cơ thể không cử động được theo ý muốn vì đang ngủ thì mơ thấy giấc mơ đáng sợ. -
ㄱㅇㄴㄹㄷ (
긁어내리다
)
: 위쪽에서 아래쪽으로 긁다.
Động từ
🌏 LÔI XUỐNG, CÀO XUỐNG: Kéo từ trên xuống.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)