🌟 가위눌리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가위눌리다 (
가위눌리다
) • 가위눌리어 (가위눌리어
가위눌리여
) • 가위눌리니 ()
🌷 ㄱㅇㄴㄹㄷ: Initial sound 가위눌리다
-
ㄱㅇㄴㄹㄷ (
가위눌리다
)
: 잠을 자다가 무서운 꿈을 꿔서 몸이 마음대로 움직여지지 않고 답답한 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ CỨNG MÌNH: Thành ra trạng thái bực mình, cơ thể không cử động được theo ý muốn vì đang ngủ thì mơ thấy giấc mơ đáng sợ. -
ㄱㅇㄴㄹㄷ (
긁어내리다
)
: 위쪽에서 아래쪽으로 긁다.
Động từ
🌏 LÔI XUỐNG, CÀO XUỐNG: Kéo từ trên xuống.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)