🌟 야만 (野蠻)

Danh từ  

1. 문명의 수준이 낮고 미개한 상태.

1. SỰ MÔNG MUỘI, SỰ CHƯA KHAI HÓA, SỰ NGUYÊN SƠ: Trạng thái trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야만의 민족.
    A nation of barbarism.
  • 야만의 상태.
    The state of barbarism.
  • 야만의 세계.
    The world of barbarism.
  • 야만의 시대.
    Age of barbarism.
  • 외교가 사라지고 군사력에만 의존하는 국제 질서는 야만의 상태라고 할 수 있다.
    The international order of diplomacy disappearing and relying solely on military power is a state of barbarism.
  • 다른 가치가 무시된 채 모두가 경제성장만을 향해 나아가는 사회는 야만의 세계와 다를 것이 없다.
    A society where other values are ignored and everyone is moving toward economic growth is no different from a world of barbarism.
  • 상식과 토론으로 경쟁하는 것은 문명의 시대 모습이지만 힘으로 싸우는 것은 야만의 시대 모습이다.
    It is the age of civilization to compete with common sense and debate, but it is the age of barbarism to fight by force.
  • 쟤네들 부끄러운 줄도 모르고 서로 으르렁대고 싸우는 것 좀 봐.
    Look at how they growl and fight each other, not knowing the shame.
    그러게, 정말 야만의 시대 모습을 보는 것 같네.
    Yeah, it's like a time of barbarism.
Từ trái nghĩa 문명(文明): 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
Từ đồng nghĩa 미개(未開): 문명이 발달하지 못한 상태.

2. 행동이 예의 없고 잔인함.

2. SỰ DÃ MAN: Sự hành động vô lễ và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야만 행위.
    Barbarism.
  • 야만을 저지르다.
    Commit barbarism.
  • 야만을 행하다.
    Conduct barbarism.
  • 사회적 약자를 괴롭히는 것은 야만 행위이다.
    It's barbaric to bully the socially disadvantaged.
  • 범인은 자신의 어머니를 살해하는 야만을 저질렀다.
    The criminal committed barbarism in the murder of his mother.
  • 검찰은 피고인의 사생활까지도 언론에 공개하는 야만을 행했다.
    The prosecution has committed barbarism in which even the defendant's private life is disclosed to the media.
  • 정말 무서운 세상이야.
    What a scary world.
    그러게, 야만을 저지른 흉악범이 우리 마을 사람이라니.
    I know, the felon who committed barbarism is from our village.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야만 (야ː만)
📚 Từ phái sinh: 야만적: 미개하여 문화 수준이 낮은. 또는 그런 것., 교양이 없고 무례한. 또는 그런 …

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7)