🌟 강바람 (江 바람)

Danh từ  

1. 강 주변에서 부는 바람.

1. GIÓ SÔNG: Gió thổi từ xung quanh sông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원한 강바람.
    A cool river breeze.
  • 강바람이 거세다.
    The gale is strong.
  • 강바람이 불다.
    A strong wind blows.
  • 강바람이 차다.
    The strong wind blows.
  • 강바람을 쐬다.
    Enjoy the gale of the river.
  • 강바람을 맞다.
    Get hit by the strong wind.
  • 자전거를 탄 사람들은 강바람을 가르며 다리를 건너고 있었다.
    The cyclists were crossing the bridge, cutting through the river wind.
  • 한여름 밤 강가에는 강바람을 쐬며 더위를 피하는 사람들로 가득했다.
    The midsummer night riverside was filled with people who avoided the heat by taking advantage of the river breeze.
  • 민준 씨는 주말마다 한강 공원에 간다면서요?
    I heard minjun goes to hangang park every weekend.
    네. 시원한 강바람을 맞으면서 산책할 수 있어서 자주 가요.
    Yes. i go there often because i can take a walk in the cool river breeze.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강바람 (강빠람)

🗣️ 강바람 (江 바람) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)