🌟 개차반
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개차반 (
개ː차반
)
🌷 ㄱㅊㅂ: Initial sound 개차반
-
ㄱㅊㅂ (
건축법
)
: 건축물의 대지, 구조 및 설비의 기준과 건축물의 용도 등을 규정한 법률.
Danh từ
🌏 LUẬT XÂY DỰNG: Luật qui định khu đất của công trình kiến trúc, kết cấu, tiêu chuẩn thiết bị và mục đích sử dụng của công trình kiến trúc. -
ㄱㅊㅂ (
경찰봉
)
: 경찰관이 가지고 다니는 둥글고 긴 방망이.
Danh từ
🌏 CÂY GẬY CỦA CẢNH SÁT: Một loại cây gậy dài có thân tròn mà cảnh sát thường mang theo bên mình. -
ㄱㅊㅂ (
개차반
)
: (속된 말로) 매우 형편없거나 더러운 상태. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 RÁC RƯỞI, CẶN BÃ: (cách nói thông tục) Trạng thái bẩn thỉu và vô cùng tồi tệ. Hoặc người như vậy. -
ㄱㅊㅂ (
고참병
)
: 군대 생활을 오래한 병사.
Danh từ
🌏 BINH LÍNH CÓ THÂM NIÊN: Binh sĩ phục vụ lâu năm trong quân đội. -
ㄱㅊㅂ (
강철봉
)
: 단단한 쇠로 만든 막대기.
Danh từ
🌏 ỐNG THÉP: Thanh được làm bằng sắt cứng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)