🌟 개차반

Danh từ  

1. (속된 말로) 매우 형편없거나 더러운 상태. 또는 그런 사람.

1. RÁC RƯỞI, CẶN BÃ: (cách nói thông tục) Trạng thái bẩn thỉu và vô cùng tồi tệ. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성질이 개차반이다.
    He's got a terrible temper.
  • 개차반이 되다.
    Be a mess.
  • 개차반으로 만들다.
    Turn into a mess.
  • 민준이는 평소에는 멀쩡하고 예의 바른 청년인데 술만 마시면 개차반이 된다.
    Min-jun is usually a decent and polite young man, but he becomes a mess whenever he drinks.
  • 정치인들이 국회에서 몸싸움을 하며 난동을 피우는 모습을 보면 개차반이 따로 없다.
    Seeing politicians scuffling and rioting in the national assembly, there is no difference.
  • 옆집 부부가 이혼을 한대요.
    The couple next door is getting divorced.
    그 집 남자가 성질이 개차반 같아서 착한 마누라를 괴롭히더니 결국 그렇게 됐군.
    Her man was such a jerk that he bullied his good wife and ended up like that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개차반 (개ː차반)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46)