🌟 개차반

Danh từ  

1. (속된 말로) 매우 형편없거나 더러운 상태. 또는 그런 사람.

1. RÁC RƯỞI, CẶN BÃ: (cách nói thông tục) Trạng thái bẩn thỉu và vô cùng tồi tệ. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성질이 개차반이다.
    He's got a terrible temper.
  • Google translate 개차반이 되다.
    Be a mess.
  • Google translate 개차반으로 만들다.
    Turn into a mess.
  • Google translate 민준이는 평소에는 멀쩡하고 예의 바른 청년인데 술만 마시면 개차반이 된다.
    Min-jun is usually a decent and polite young man, but he becomes a mess whenever he drinks.
  • Google translate 정치인들이 국회에서 몸싸움을 하며 난동을 피우는 모습을 보면 개차반이 따로 없다.
    Seeing politicians scuffling and rioting in the national assembly, there is no difference.
  • Google translate 옆집 부부가 이혼을 한대요.
    The couple next door is getting divorced.
    Google translate 그 집 남자가 성질이 개차반 같아서 착한 마누라를 괴롭히더니 결국 그렇게 됐군.
    Her man was such a jerk that he bullied his good wife and ended up like that.

개차반: filthy state; scumbag,じだらく【自堕落】。ふしだら,canaille,menuda miseria,,найгүй, бохир муухай,rác rưởi, cặn bã,อาห่ารหมา, สิ่งโสโครก, คนชั้นต่ำ, เศษเดนสังคม, สถุล,sampah, kotoran,,臭狗屎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개차반 (개ː차반)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197)