🌟 고요히
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고요히 (
고요히
)
📚 Từ phái sinh: • 고요: 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용한 상태.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🗣️ 고요히 @ Giải nghĩa
- 좌선 (坐禪) : 불교에서 고요히 앉아서 수행하는 방법.
- 좌선하다 (坐禪하다) : 불교에서, 고요히 앉아서 수행하다.
🗣️ 고요히 @ Ví dụ cụ thể
- 힘찬 뱃고동 소리가 고요히 잠든 바닷가를 깨웠다. [잠들다]
- 고요히 잠들다. [잠들다]
- 마을에 고요히 백기만 휘날리는 모습이 어쩐지 음산했다. [백기 (白旗)]
- 네, 큰스님께 참선해서 마음을 고요히 다스리는 법을 배웠거든요. [참선하다 (參禪하다)]
- 승규는 좌선하는 스님처럼 정자에 고요히 앉아 있었다. [좌선하다 (坐禪하다)]
🌷 ㄱㅇㅎ: Initial sound 고요히
-
ㄱㅇㅎ (
경영학
)
: 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 방법을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 KINH DOANH HỌC: Môn khoa học nghiên cứu phương pháp điều hành và quản lý công ty hay tổ chức kinh doanh. -
ㄱㅇㅎ (
고요히
)
: 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하게.
☆
Phó từ
🌏 TĨNH LẶNG, BÌNH YÊN, TRẦM MẶC: Yên ắng, không ồn ào nhộn nhịp. -
ㄱㅇㅎ (
공연히
)
: 특별한 이유나 실속이 없게.
☆
Phó từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả. -
ㄱㅇㅎ (
기원후
)
: 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÔNG NGUYÊN: Sau năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn. -
ㄱㅇㅎ (
공업화
)
: 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동함. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Trong cấu trúc ngành nghề, sự chuyển đổi trọng tâm từ ngành nông nghiệp hay ngành khai mỏ sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa. Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
교육학
)
: 교육에 관한 이론을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC HỌC: Môn khoa học nghiên cứu lý luận liên quan tới giáo dục. -
ㄱㅇㅎ (
강연회
)
: 강연을 하기 위한 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI DIỄN THUYẾT, BUỔI THUYẾT GIẢNG: Buổi họp mặt để thuyết giảng. -
ㄱㅇㅎ (
국어학
)
: 한 나라의 국어를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 QUỐC NGỮ HỌC: Môn học nghiên cứu ngôn ngữ của một nước. -
ㄱㅇㅎ (
계열화
)
: 비슷한 성격을 가진 기업이나 조직끼리 밀접한 관계를 맺음.
Danh từ
🌏 SỰ HỆ THỐNG HÓA: Sự kết nối quan hệ mật thiết giữa các tổ chức hay doanh nghiệp có đặc điểm tương tự nhau và lập thành một khối. -
ㄱㅇㅎ (
결연히
)
: 매우 확고한 마음가짐과 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH, MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH QUẢ QUYẾT, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Bằng một thái độ hay một suy nghĩ rất chắc chắn. -
ㄱㅇㅎ (
긴요히
)
: 꼭 필요하고 매우 중요하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH THIẾT YẾU, MỘT CÁCH SỐNG CÒN: Một cách chắc chắn cần thiết và rất quan trọng. -
ㄱㅇㅎ (
기업화
)
: 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 VIỆC DOANH NGHIỆP HÓA, VIỆC CHUYỂN HÓA THEO HÌNH THỨC DOANH NGHIỆP: Việc tổ chức một cách có hệ thống như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v....Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
국영화
)
: 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ QUỐC DOANH HÓA: Việc doanh nghiệp hay đài truyền hình v.v... ở trạng thái nhà nước trực tiếp điều hành. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
국유화
)
: 나라의 소유가 아니던 것이 나라의 소유가 되거나 그렇게 되게 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ QUỐC HỮU HÓA: Việc làm cho cái không thuộc sở hữu của nhà nước trở thành sở hữu của nhà nước. Hoặc cái đã được biến thành như vậy.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)