🌟 공식화 (公式化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공식화 (
공시콰
)
📚 Từ phái sinh: • 공식화되다(公式化되다): 공적인 사실이 되다., 일정한 공식이나 형식이 되다. • 공식화하다(公式化하다): 공적인 사실로 만들다., 일정한 공식이나 형식으로 만들다.
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 공식화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197)