🌟 공식화 (公式化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공식화 (
공시콰
)
📚 Từ phái sinh: • 공식화되다(公式化되다): 공적인 사실이 되다., 일정한 공식이나 형식이 되다. • 공식화하다(公式化하다): 공적인 사실로 만들다., 일정한 공식이나 형식으로 만들다.
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 공식화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)