🌟 공식화 (公式化)

Danh từ  

1. 공적인 사실이 됨. 또는 공적인 사실로 만듦.

1. SỰ CHÍNH THỨC HÓA: Việc trở thành sự thực chính thức. Hoặc việc làm thành sự thực chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식화가 되다.
    Be formalized.
  • Google translate 공식화가 이루어지다.
    Formulaize.
  • Google translate 공식화를 선언하다.
    Declare formalization.
  • Google translate 공식화를 하다.
    Formulate.
  • Google translate 그는 언론을 통해 신당 창당의 공식화를 선언했다.
    He declared the formalization of the creation of a new party through the press.
  • Google translate 두 사람의 결혼은 아직 공식화가 이루어지지 않아서 나만 알고 있는 비밀이다.
    Their marriage has not been formalized yet, so it is a secret that only i know.
  • Google translate 이번 취재 신문에 언제 실을 생각이야?
    When are you going to put it in this paper?
    Google translate 회의를 통해 공식화 여부가 결정되어야 알 수 있을 것 같아.
    I think the meeting will decide whether or not to make it official.

공식화: formalization,こうしきか【公式化】,officialisation,oficialización, formalización,علنيّة,албан ёсны болгох,sự chính thức hóa,ทางการ, แบบแผน, พิธีการ,peresmian,формализация,正式化,

2. 일정한 공식이나 형식이 됨. 또는 일정한 공식이나 형식으로 만듦.

2. SỰ CHÍNH THỨC HÓA: Việc trở thành một hình thức hay một cách thức nhất định. Hoặc việc làm thành một hình thức hay một cách thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식화 단계.
    Formulation phase.
  • Google translate 공식화 작업.
    Formulation work.
  • Google translate 공식화가 되다.
    Be formalized.
  • Google translate 공식화가 진행되다.
    Formulation proceeds.
  • Google translate 공식화를 하다.
    Formulate.
  • Google translate 이번 회담에서 결정된 내용은 공식화 작업을 거쳐 법안으로 만들어진다.
    The decisions made at the talks will be made into bills after formalization.
  • Google translate 새롭게 발견된 수학의 원리는 공식화를 통해 식으로 만들어져야 이론으로 인정받을 수 있다.
    The newly discovered principles of mathematics must be formulated in a manner through formalization before they can be recognized as theories.
  • Google translate 기술 개발 연구가 어디까지 진행되었나요?
    How far has the technology development research gone?
    Google translate 현재 실험 결과를 바탕으로 공식화를 시도하고 있습니다.
    We're trying to formulate it based on the results of the experiment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공식화 (공시콰)
📚 Từ phái sinh: 공식화되다(公式化되다): 공적인 사실이 되다., 일정한 공식이나 형식이 되다. 공식화하다(公式化하다): 공적인 사실로 만들다., 일정한 공식이나 형식으로 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8)