🌟 공고되다 (公告 되다)

Động từ  

1. 관청이나 단체의 일정한 사항이 많은 사람에게 널리 알려지다.

1. ĐƯỢC THÔNG CÁO, ĐƯỢC THÔNG BÁO: Khoản mục nhất định của cơ quan nhà nước hay đoàn thể được nhiều người biết đến một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공고된 날.
    The day of the announcement.
  • 공고된 내용.
    The published content.
  • 날짜가 공고되다.
    The date is announced.
  • 시험이 공고되다.
    The examination is announced.
  • 언론에 공고되다.
    Published in the press.
  • 회사 게시판에는 최종 합격자 명단이 공고되었다.
    The final list of successful applicants was posted on the company bulletin board.
  • 공무원 시험일이 공고되자 고시생들은 공부에 더욱 힘을 쏟았다.
    When the civil service exam date was announced, the exam takers put more effort into their studies.
  • 날짜가 공고됐어?
    Has the date been announced?
    응, 홈페이지에 공식 발표 됐어.
    Yeah, it's been officially announced on the website.
Từ đồng nghĩa 공시되다(公示되다): 공공 기관에 의해 어떤 내용이 공개되어 일반에 널리 알려지다.
Từ đồng nghĩa 공포되다(公布되다): 확정된 법이나 규정 등이 일반 대중에게 널리 알려지다.
Từ đồng nghĩa 반포되다(頒布되다): 널리 퍼져 모두 알게 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공고되다 (공고되다) 공고되다 (공고뒈다) 공고되는 (공고되는공고뒈는) 공고되어 (공고되어공고뒈어) 공고돼 (공고돼공고뒈) 공고되니 (공고되니공고뒈니) 공고됩니다 (공고됨니다공고뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 공고(公告): 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92)