🌟 공고문 (公告文)

  Danh từ  

1. 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알리려고 쓴 글.

1. BẢNG THÔNG BÁO: Văn bản viết để thông báo rộng rãi một nội dung nào đó từ một cơ quan hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모집 공고문.
    Recruitment notice.
  • 공고문이 나붙다.
    Notice is posted.
  • 공고문을 내다.
    Issue a notice.
  • 공고문을 붙이다.
    Put up a notice.
  • 공고문을 읽다.
    Read a notice.
  • 학생들은 휴강을 알리는 공고문을 보고 강의실을 나갔다.
    The students left the classroom after seeing a notice announcing the suspension of classes.
  • 학교 게시판에는 회사에서 직원을 모집한다는 공고문이 붙어 있었다.
    The school bulletin board had a notice saying that the company was recruiting employees.
  • 공고문 봤어?
    Did you see the notice?
    봤는데 공식적으로 발표된 게 아닌 거 같던데.
    I saw it, but it wasn't officially announced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공고문 (공고문)

🗣️ 공고문 (公告文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Thể thao (88) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)