🌟 공고문 (公告文)

  Danh từ  

1. 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알리려고 쓴 글.

1. BẢNG THÔNG BÁO: Văn bản viết để thông báo rộng rãi một nội dung nào đó từ một cơ quan hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모집 공고문.
    Recruitment notice.
  • Google translate 공고문이 나붙다.
    Notice is posted.
  • Google translate 공고문을 내다.
    Issue a notice.
  • Google translate 공고문을 붙이다.
    Put up a notice.
  • Google translate 공고문을 읽다.
    Read a notice.
  • Google translate 학생들은 휴강을 알리는 공고문을 보고 강의실을 나갔다.
    The students left the classroom after seeing a notice announcing the suspension of classes.
  • Google translate 학교 게시판에는 회사에서 직원을 모집한다는 공고문이 붙어 있었다.
    The school bulletin board had a notice saying that the company was recruiting employees.
  • Google translate 공고문 봤어?
    Did you see the notice?
    Google translate 봤는데 공식적으로 발표된 게 아닌 거 같던데.
    I saw it, but it wasn't officially announced.

공고문: notice,こうこく【公告】。こうこくぶん【公告文】,annonce, avis,cartel informativo, anuncio por escrito,إعلان، إبلاغ,албан ёсны мэдэгдэл, албан ёсны бичиг,bảng thông báo,หนังสือประกาศ, ประกาศสาธารณะ, ข้อความประกาศ,pengumuman,объявление,通告,公告,公文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공고문 (공고문)

🗣️ 공고문 (公告文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)