🌟 고령자 (高齡者)

Danh từ  

1. 나이가 많은 사람.

1. NGƯỜI CAO TUỔI, NGƯỜI GIÀ: Người nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고령자 대상.
    Subject to the elderly.
  • 고령자 우대.
    Senior preferential treatment.
  • 고령자 취업.
    Senior employment.
  • 고령자가 늘어나다.
    The number of senior citizens increases.
  • 고령자를 채용하다.
    Employ the elderly.
  • 평균 수명이 길어짐에 따라 일자리를 찾는 고령자들이 늘고 있다.
    As life expectancy lengthens, the number of elderly people looking for jobs is increasing.
  • 지하철에는 고령자들이 우선적으로 앉을 수 있는 자리가 마련되어 있다.
    The subway has priority seating for the elderly.
  • 안녕하세요. 고령자들을 대상으로 설문 조사를 하고 있는데요.
    Hello, we're doing a survey of the elderly.
    노인 복지에 관한 거군요.
    It's about the welfare of the elderly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고령자 (고령자)

🗣️ 고령자 (高齡者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255)