🌟 고립화 (孤立化)

Danh từ  

1. 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.

1. SỰ TRỞ NÊN CÔ LẬP: Sự trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회적 고립화.
    Social isolation.
  • 고립화 정책.
    Isolated policy.
  • 고립화 현상.
    Isolation phenomenon.
  • 고립화가 이루어지다.
    Isolated.
  • 고립화가 일어나다.
    Isolation occurs.
  • 고립화를 당하다.
    Be isolated.
  • 세계 평화를 위협하는 나라는 국제 사회에서 고립화를 당했다.
    A country that threatens world peace has been isolated from the international community.
  • 바다의 많은 섬들이 태풍으로 인해 배가 끊겨 고립화가 되었다.
    Many islands in the sea were cut off by typhoons and isolated.
  • 회사에 나가지 않고 집에서 혼자 일을 하면 편하겠어요.
    It would be convenient to work alone at home without going to work.
    하지만 사람들과 소통하지 못하고 고립화를 겪는 것 같아 힘들어요.
    But it's hard because i can't communicate with people and i feel isolated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고립화 (고리퐈)
📚 Từ phái sinh: 고립화되다(孤立化되다): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다. 고립화하다(孤立化하다): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81)