🌟 거시적 (巨視的)

  Danh từ  

1. 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는 것.

1. TẦM VĨ MÔ, TÍNH VĨ MÔ: Việc nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거시적인 관점.
    A macroscopic view.
  • 거시적인 계획.
    Macroplastic plan.
  • 거시적인 안목.
    Macroscopic eye.
  • 거시적인 전략.
    A macro strategy.
  • 거시적으로 보다.
    See macro.
  • 거시적으로 접근하다.
    Take a macro approach.
  • 김 사장은 거시적인 안목으로 앞으로 닥칠 경제 위기에 대비했다.
    Kim prepared for the upcoming economic crisis with a macroscopic eye.
  • 거시적인 관점에서 보면 지역 간 균형을 이루는 발전이 이루어져야 한다.
    From a macro perspective, balanced regional development should be made.
  • 어디에 투자하는 게 좋을까?
    Where should we invest?
    거시적으로 보고 시간이 걸리더라도 앞으로 큰 이득을 볼 수 있는 곳에 투자를 해야 해.
    We need to look at the macro and invest where we can benefit greatly in the future, even if it takes time.
Từ tham khảo 미시적(微視的): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 작게 나누어 생각하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거시적 (거ː시적)
📚 Từ phái sinh: 거시(巨視): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 나누지 않고 전체적으로 생각함.

🗣️ 거시적 (巨視的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149)