🌟 노끈

Danh từ  

1. 여러 가닥의 얇은 실을 꼬아서 만든 끈.

1. DÂY BỆN: Loại dây được làm từ nhiều nhiều sợi dây hay sợi chỉ mỏng bện chặt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노끈 한 가닥.
    A strand of string.
  • 노끈을 감다.
    Wrap a cord.
  • 노끈을 꼬다.
    Twist a string.
  • 노끈으로 묶다.
    Tie with a string.
  • 최근 노끈으로 만든 팔찌와 목걸이가 인기다.
    Bracelets and necklaces made of string have recently become popular.
  • 강가에서 발견된 시신에는 노끈으로 손과 발이 묶인 흔적이 있었다.
    The body found by the riverside showed signs of hand and foot binding with a cord.
  • 내가 어렸을 적에 어머니는 노끈을 꼬아서 시장에 내다 팔아 생계를 꾸리셨다.
    When i was a child, my mother made a living by twisting strings and selling them on the market.
  • 노끈을 직접 만드셨어요?
    Did you make this string yourself?
    그럼. 내가 직접 실을 하나하나 꼬아서 만들었지.
    Yeah. i twisted each thread myself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노끈 (노끈)


🗣️ 노끈 @ Giải nghĩa

🗣️ 노끈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28)