🌟 노끈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노끈 (
노끈
)
🗣️ 노끈 @ Giải nghĩa
- 타래 : 동그랗게 감아서 뭉쳐 놓은 실이나 노끈 등의 뭉치.
🗣️ 노끈 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄲ: Initial sound 노끈
-
ㄴㄲ (
느낌
)
: 몸이나 마음에서 일어나는 기분이나 감정.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC, SỰ CẢM NHẬN: Cảm tình hay tâm trạng sinh ra trong lòng hay trong người. -
ㄴㄲ (
노끈
)
: 여러 가닥의 얇은 실을 꼬아서 만든 끈.
Danh từ
🌏 DÂY BỆN: Loại dây được làm từ nhiều nhiều sợi dây hay sợi chỉ mỏng bện chặt lại. -
ㄴㄲ (
눈깔
)
: (속된 말로) 눈알.
Danh từ
🌏 NHÃN CẦU: (cách nói thông tục) Nhãn cầu, cầu mắt. -
ㄴㄲ (
눈꼴
)
: (낮잡아 이르는 말로) 눈의 생김새나 눈을 움직이는 모양.
Danh từ
🌏 CON MẮT, TRÒNG MẮT: (cách nói xem thường) Hình ảnh chuyển động mắt hoặc hình dạng của mắt. -
ㄴㄲ (
눈꽃
)
: (비유적으로) 꽃이 핀 것처럼 나뭇가지 위에 쌓인 눈.
Danh từ
🌏 BÔNG TUYẾT, HOA TUYẾT: (Cách nói ẩn dụ) Tuyết đọng lại trên cành cây trông như bông hoa nở. -
ㄴㄲ (
눈꼽
)
: → 눈곱
Danh từ
🌏 -
ㄴㄲ (
네깟
)
: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 너만 한 정도의.
Định từ
🌏 RANH, NHÃI RANH: (Cách nói xem thường) Cỡ bằng mày.
• Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86)