🌟 노끈

Danh từ  

1. 여러 가닥의 얇은 실을 꼬아서 만든 끈.

1. DÂY BỆN: Loại dây được làm từ nhiều nhiều sợi dây hay sợi chỉ mỏng bện chặt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노끈 한 가닥.
    A strand of string.
  • Google translate 노끈을 감다.
    Wrap a cord.
  • Google translate 노끈을 꼬다.
    Twist a string.
  • Google translate 노끈으로 묶다.
    Tie with a string.
  • Google translate 최근 노끈으로 만든 팔찌와 목걸이가 인기다.
    Bracelets and necklaces made of string have recently become popular.
  • Google translate 강가에서 발견된 시신에는 노끈으로 손과 발이 묶인 흔적이 있었다.
    The body found by the riverside showed signs of hand and foot binding with a cord.
  • Google translate 내가 어렸을 적에 어머니는 노끈을 꼬아서 시장에 내다 팔아 생계를 꾸리셨다.
    When i was a child, my mother made a living by twisting strings and selling them on the market.
  • Google translate 노끈을 직접 만드셨어요?
    Did you make this string yourself?
    Google translate 그럼. 내가 직접 실을 하나하나 꼬아서 만들었지.
    Yeah. i twisted each thread myself.

노끈: cord,ひも【紐】,cordon,cuerda, soga, cordel, amarra,حبل,дээс, шидмэс,dây bện,เชือกป่าน, สายป่าน, สายผูก,tambang, tali,веревка; бечевка; канат; шнур,麻绳,线绳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노끈 (노끈)


🗣️ 노끈 @ Giải nghĩa

🗣️ 노끈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86)