🌟 갸륵하다

Tính từ  

1. 처지가 안 되고 불쌍하다.

1. ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Hoàn cảnh không được thuận tiện và đáng thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갸륵한 모습.
    A fine figure.
  • 갸륵한 아이들.
    Great kids.
  • 갸륵하게 느끼다.
    Feel keenly.
  • 갸륵하게 보이다.
    Look admirable.
  • 갸륵하게 생각하다.
    Think highly.
  • 부모님을 잃고 슬프게 울던 지수의 갸륵한 모습이 계속 마음에 걸린다.
    The admirable image of ji-soo, who cried sadly after losing her parents, continues to be on my mind.
  • 김 사장은 경제적 어려움 때문에 대학 진학을 포기하려는 학생이 갸륵해서 장학금을 기부했다.
    Kim donated the scholarship to a student who was willing to give up going to college because of financial difficulties.
  • 고아로 자라는 이 아이들을 갸륵하게 생각하시거든 도움을 좀 주세요.
    Please help me if you admire these children who grow up as orphans.
    물론이죠. 제가 아이들을 위하여 정기적으로 봉사 활동을 오겠습니다.
    Of course. i will come regularly for the children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸륵하다 (갸ː르카다) 갸륵한 (갸ː르칸) 갸륵하여 (갸ː르카여) 갸륵해 (갸ː르캐) 갸륵하니 (갸ː르카니) 갸륵합니다 (갸ː르캄니다)

🗣️ 갸륵하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155)