🌟 갸륵하다

Tính từ  

1. 처지가 안 되고 불쌍하다.

1. ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Hoàn cảnh không được thuận tiện và đáng thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갸륵한 모습.
    A fine figure.
  • Google translate 갸륵한 아이들.
    Great kids.
  • Google translate 갸륵하게 느끼다.
    Feel keenly.
  • Google translate 갸륵하게 보이다.
    Look admirable.
  • Google translate 갸륵하게 생각하다.
    Think highly.
  • Google translate 부모님을 잃고 슬프게 울던 지수의 갸륵한 모습이 계속 마음에 걸린다.
    The admirable image of ji-soo, who cried sadly after losing her parents, continues to be on my mind.
  • Google translate 김 사장은 경제적 어려움 때문에 대학 진학을 포기하려는 학생이 갸륵해서 장학금을 기부했다.
    Kim donated the scholarship to a student who was willing to give up going to college because of financial difficulties.
  • Google translate 고아로 자라는 이 아이들을 갸륵하게 생각하시거든 도움을 좀 주세요.
    Please help me if you admire these children who grow up as orphans.
    Google translate 물론이죠. 제가 아이들을 위하여 정기적으로 봉사 활동을 오겠습니다.
    Of course. i will come regularly for the children.

갸륵하다: unfortunate; pitiable; pathetic,いじらしい。かれんだ【可憐だ】,pitoyable, attendrissant,pobre, desgraciado, desafortunado,مسكين,хүнд хэцүү, өрөвдөлтэй,đáng thương, tội nghiệp,สมเพช, สงสาร, เห็นใจ,berkekurangan, mengibakan, malang,жалкий,可怜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸륵하다 (갸ː르카다) 갸륵한 (갸ː르칸) 갸륵하여 (갸ː르카여) 갸륵해 (갸ː르캐) 갸륵하니 (갸ː르카니) 갸륵합니다 (갸ː르캄니다)

🗣️ 갸륵하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)