🌟 건강식 (健康食)

Danh từ  

1. 건강을 유지하거나 회복하기 위하여 특별히 마련한 식사.

1. THỨC ĂN DINH DƯỠNG: Thức ăn chuẩn bị đặc biệt để hồi phục hoặc duy trì sức khoẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강식을 먹다.
    Eat healthy food.
  • 건강식을 즐기다.
    Enjoy a healthy diet.
  • 건강식을 찾다.
    Looking for healthy food.
  • 건강식을 챙기다.
    Take a healthy meal.
  • 건강식으로 식단을 짜다.
    Make a healthy diet.
  • 한국에서는 여름철에 건강식으로 주로 삼계탕을 먹는다.
    In korea, people usually eat samgyetang as a healthy food in summer.
  • 병원에서는 병이 악화되지 않도록 건강식으로 식단을 짜 주었다.
    The hospital made a healthy diet so that the disease wouldn't worsen.
  • 우리 케이크 먹으러 가지 않을래?
    Why don't we go eat some cake?
    난 요즘 몸에 좋은 건강식만 먹고 있어서 사양할게.
    I'm only eating healthy food these days, so no thanks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건강식 (건ː강식) 건강식이 (건ː강시기) 건강식도 (건ː강식또) 건강식만 (건ː강싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)