🌟 건강식 (健康食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건강식 (
건ː강식
) • 건강식이 (건ː강시기
) • 건강식도 (건ː강식또
) • 건강식만 (건ː강싱만
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 건강식
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)