🌟 건강식 (健康食)

Danh từ  

1. 건강을 유지하거나 회복하기 위하여 특별히 마련한 식사.

1. THỨC ĂN DINH DƯỠNG: Thức ăn chuẩn bị đặc biệt để hồi phục hoặc duy trì sức khoẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강식을 먹다.
    Eat healthy food.
  • Google translate 건강식을 즐기다.
    Enjoy a healthy diet.
  • Google translate 건강식을 찾다.
    Looking for healthy food.
  • Google translate 건강식을 챙기다.
    Take a healthy meal.
  • Google translate 건강식으로 식단을 짜다.
    Make a healthy diet.
  • Google translate 한국에서는 여름철에 건강식으로 주로 삼계탕을 먹는다.
    In korea, people usually eat samgyetang as a healthy food in summer.
  • Google translate 병원에서는 병이 악화되지 않도록 건강식으로 식단을 짜 주었다.
    The hospital made a healthy diet so that the disease wouldn't worsen.
  • Google translate 우리 케이크 먹으러 가지 않을래?
    Why don't we go eat some cake?
    Google translate 난 요즘 몸에 좋은 건강식만 먹고 있어서 사양할게.
    I'm only eating healthy food these days, so no thanks.

건강식: health food,けんこうしょく【健康食】,nourriture diététique,dieta saludable,غذاء صحّيّ,эрүүл мэндэд тустай хоол хүнс,thức ăn dinh dưỡng,อาหารสุขภาพ,santap sehat, makanan sehat,здоровая пища,健康餐,保健餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건강식 (건ː강식) 건강식이 (건ː강시기) 건강식도 (건ː강식또) 건강식만 (건ː강싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197)