🌟 건강식 (健康食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건강식 (
건ː강식
) • 건강식이 (건ː강시기
) • 건강식도 (건ː강식또
) • 건강식만 (건ː강싱만
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 건강식
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197)