🌟 와이셔츠 (▼←white shirt)

☆☆☆   Danh từ  

1. 양복 윗옷 안에 입는 칼라와 소매가 달린 셔츠.

1. ÁO SƠ MI: Loại áo sơ mi có tay và có cổ mặc bên trong bộ âu phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기성 와이셔츠.
    A ready-made shirt.
  • 맞춤 와이셔츠.
    Customized shirt.
  • 와이셔츠를 다리다.
    Iron a shirt.
  • 와이셔츠를 세탁하다.
    Wash a shirt.
  • 와이셔츠를 입다.
    Put on a shirt.
  • 올해는 하늘색 와이셔츠가 유행이다.
    Sky blue shirts are in fashion this year.
  • 나는 양복을 즐겨 입기 때문에 와이셔츠가 많이 필요하다.
    I like to wear suits, so i need a lot of shirts.
  • 넥타이를 하나 추천해 주세요.
    Please recommend a tie.
    지금 입으신 와이셔츠에는 보라색 넥타이가 어울릴 것 같네요.
    I think a purple tie would suit your current shirt.


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 와이셔츠 (▼←white shirt) @ Giải nghĩa

🗣️ 와이셔츠 (▼←white shirt) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226)