🌟 아래위

Danh từ  

1. 아래와 위.

1. TRÊN DƯỚI: Dưới và trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아래위가 바뀌다.
    The top and bottom change.
  • 아래위를 살펴보다.
    Look up and down.
  • 아래위를 훑다.
    Scroll up and down.
  • 아래위로 나누다.
    Divide up and down.
  • 아래위로 훑어보다.
    Look up and down.
  • 아래위로 흔들다.
    Shake up and down.
  • 파도가 거세져 배가 아래위로 흔들리고 멀미가 났다.
    The waves rose and the ship shook up and down and became motion sickness.
  • 양치질을 할 때에는 좌우로 닦지 말고 아래위로 닦는 것이 좋다.
    When brushing your teeth, it is recommended that you brush up and down, not left or right.
  • 치과에는 잘 갔다 왔니? 상태가 어떻대?
    Have you been to the dentist? how's he doing?
    이가 다섯 개나 썩어서 아래위를 다 치료해야 된대.
    They say five teeth are rotten and we need to treat them all up and down.
Từ đồng nghĩa 위아래: 위와 아래., 윗사람과 아랫사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아래위 (아래위)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86)