🌟 안다리

Danh từ  

1. 씨름이나 유도 등에서, 걸거나 후리는 상대편의 안쪽 다리.

1. CHÂN NGÁNG, CHÂN PHÍA TRƯỚC: Chân phía bên trong của đối phương đang ngáng hoặc dồn đối thủ trong những môn như môn đấu vật hoặc môn Judo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안다리 걸기.
    Hang a leg.
  • 안다리 공격.
    An attack on the leg.
  • 안다리 기술.
    Andari technique.
  • 안다리 후리기.
    Andari-hopping.
  • 안다리를 걸다.
    Hang a leg.
  • 안다리를 차다.
    Kick a leg.
  • 시합이 시작되자 최 선수는 현란한 안다리 기술로 기선을 제압했다.
    At the start of the match, choi took the lead with his flamboyant andari skills.
  • 유도 기술 중에 안다리 후리기 등의 기술은 씨름에도 존재하는 기술이다.
    Among the induction techniques, techniques such as andari-hopping are also present in ssireum.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안다리 (안따리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8)