🌟 안다리

Danh từ  

1. 씨름이나 유도 등에서, 걸거나 후리는 상대편의 안쪽 다리.

1. CHÂN NGÁNG, CHÂN PHÍA TRƯỚC: Chân phía bên trong của đối phương đang ngáng hoặc dồn đối thủ trong những môn như môn đấu vật hoặc môn Judo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안다리 걸기.
    Hang a leg.
  • Google translate 안다리 공격.
    An attack on the leg.
  • Google translate 안다리 기술.
    Andari technique.
  • Google translate 안다리 후리기.
    Andari-hopping.
  • Google translate 안다리를 걸다.
    Hang a leg.
  • Google translate 안다리를 차다.
    Kick a leg.
  • Google translate 시합이 시작되자 최 선수는 현란한 안다리 기술로 기선을 제압했다.
    At the start of the match, choi took the lead with his flamboyant andari skills.
  • Google translate 유도 기술 중에 안다리 후리기 등의 기술은 씨름에도 존재하는 기술이다.
    Among the induction techniques, techniques such as andari-hopping are also present in ssireum.

안다리: andari,うちまた【内股】,jambe intérieure,pierna interior,فخذ داخلي,дотор хөл,Chân ngáng, chân phía trước,ขาข้างใน(ที่ใช้เกี่ยวฝ่ายตรงข้าม),Andari,,内绊腿,里绊腿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안다리 (안따리)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19)