🌟 노상강도 (路上強盜)

Danh từ  

1. 길 가는 사람을 협박하여 강제로 재물을 빼앗는 짓. 또는 그런 도둑.

1. SỰ CƯỚP ĐƯỜNG, SỰ ĂN CƯỚP, KẺ CƯỚP ĐƯỜNG, TÊN CƯỚP: Việc uy hiếp người đi đường để cướp tài sản. Hoặc kẻ trộm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노상강도가 체포되다.
    A highwayman is arrested.
  • 노상강도를 검거하다.
    Arrest a highwayman.
  • 노상강도를 만나다.
    Meet a highwayman.
  • 노상강도를 당하다.
    Be robbed on the road.
  • 노상강도를 잡다.
    Catch a highwayman.
  • 지수는 집에 오는 길에 노상강도를 만나 지갑을 뺏겼다.
    Ji-su met a highwayman on her way home and lost her wallet.
  • 취객을 노리는 노상강도가 기승을 부려 관할 경찰서가 수사에 나섰다.
    The police department has launched an investigation into a gang of drunkards.
  • 요즘 여성들을 노리는 노상강도가 빈번하대.
    There are a lot of street robbers targeting women these days.
    저런. 밤길을 다닐 때 조심해야겠다.
    Oops. i'll be careful when i walk the streets at night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노상강도 (노ː상강도)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48)