🌟 녹음테이프 (錄音 tape)

Danh từ  

1. 소리를 기록하는 테이프.

1. BĂNG THU ÂM: Băng ghi lại giọng nói hoặc bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카세트 녹음테이프.
    Cassette recording tape.
  • 녹음테이프가 팔리다.
    Record tapes sold.
  • 녹음테이프를 구입하다.
    Buy a tape recording.
  • 녹음테이프를 녹음기에 넣다.
    Put a tape into a tape recorder.
  • 녹음테이프로 녹음하다.
    Record it on tape.
  • 비밀 녹음테이프가 공개되어 그 정치인의 뇌물 수수 혐의가 온 천하에 드러났다.
    The secret tape was released and the politician's alleged bribery was revealed to the whole world.
  • 지수는 라디오 방송에서 나오는 노래를 녹음하려고 카세트에 녹음테이프를 넣었다.
    Jisoo put a tape into the cassette to record a song from a radio broadcast.
  • 내일 유명 강사의 특강이 있으니 철저히 준비하세요.
    There's a special lecture by a famous lecturer tomorrow, so be prepared thoroughly.
    네. 녹음테이프도 확인해서 녹음에 차질이 없게 준비하겠습니다.
    Yeah. i will check the recording tape and prepare it so that there is no problem with the recording.


🗣️ 녹음테이프 (錄音 tape) @ Giải nghĩa

💕Start 녹음테이프 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57)