🌟 놋쇠

Danh từ  

1. 구리에 아연을 섞어 만든 누런 쇠붙이.

1. ĐỒNG THAU: Kim loại màu vàng được làm từ kẽm trộn với đồng đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놋쇠 고리.
    Brass ring.
  • 놋쇠 그릇.
    A brass bowl.
  • 놋쇠 장식.
    Brass ornament.
  • 놋쇠를 두드리다.
    Beat brass.
  • 놋쇠로 만들다.
    Made of brass.
  • 놋쇠는 얇게 늘어나는 성질이 강해서 그릇이나 기구를 만드는 데 유용하다.
    Brass has a strong tendency to stretch thinly and is useful for making bowls or utensils.
  • 놋쇠 그릇에 녹이 슬었는데 어떻게 하죠?
    The brass bowl is rusty. what should i do?
    짚으로 문질러 닦으면 금방 반짝반짝 윤이 날 거야.
    Wipe it off with a straw and it'll shine quickly.
Từ đồng nghĩa 놋: 구리에 아연을 섞어 만든 누런 쇠붙이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놋쇠 (녿쐬) 놋쇠 (녿쒜)

🗣️ 놋쇠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82)