🌟 다각화 (多角化)

Danh từ  

1. 다양한 방면이나 부문에 걸치도록 함.

1. SỰ ĐA GIÁC HOÁ, SỰ ĐA DẠNG HOÁ: Việc làm cho trải qua đa dạng nhiều phương diện hay lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무역의 다각화.
    The diversification of trade.
  • 영역의 다각화.
    Diversification of the area.
  • 다각화를 꾀하다.
    Diversify.
  • 다각화를 모색하다.
    Seek diversification.
  • 다각화를 추진하다.
    Promote diversification.
  • 그 회사는 제품 디자인의 다각화 노력이 성과를 거두어 큰 수익을 얻었다.
    The company has made great profits as its efforts to diversify product design have paid off.
  • 이 기업은 수출 품목의 다각화를 모색하는 동시에 가격 경쟁력을 갖추기 위한 노력을 하고 있다.
    The company is seeking to diversify its export items while at the same time making efforts to be price competitive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다각화 (다가콰)
📚 Từ phái sinh: 다각화되다: 여러 방면이나 부문에 걸치게 되다. 다각화하다: 여러 방면이나 부문에 걸치도록 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86)