🌟 뇌신경외과 (腦神經外科)

Danh từ  

1. 뇌, 척수, 말초 신경의 질병을 수술로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA NGOẠI THẦN KINH NÃO: Lĩnh vực y học chữa bệnh ở não, tủy sống, thần kinh ngoại biên bằng phẩu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뇌신경외과 연구 팀.
    A team of brain neurosurgery research.
  • 뇌신경외과 수술.
    Neurology surgery.
  • 뇌신경외과 전문의.
    Brain neurosurgeon.
  • 뇌신경외과 분야.
    The branch of neurosurgery.
  • 뇌신경외과에 입원하다.
    Hospitalized in neurosurgery.
  • 뇌신경외과에서 근무하다.
    To work in neurosurgery.
  • 뇌신경외과에서 진찰을 받다.
    Consult a neurosurgery clinic.
  • 뇌신경외과 전문의가 뇌종양 환자들을 회진했다.
    A neurosurgeon circulated patients with brain tumors.
  • 뇌졸중을 치료 중인 할아버지가 뇌신경외과 병원을 찾았다.
    Grandfather, who is being treated for a stroke, visited a neurosurgery clinic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌신경외과 (뇌신경외꽈) 뇌신경외과 (눼신경웨꽈)

💕Start 뇌신경외과 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)