🌟 뇌신경외과 (腦神經外科)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뇌신경외과 (
뇌신경외꽈
) • 뇌신경외과 (눼신경웨꽈
)
🌷 ㄴㅅㄱㅇㄱ: Initial sound 뇌신경외과
-
ㄴㅅㄱㅇㄱ (
뇌신경외과
)
: 뇌, 척수, 말초 신경의 질병을 수술로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI THẦN KINH NÃO: Lĩnh vực y học chữa bệnh ở não, tủy sống, thần kinh ngoại biên bằng phẩu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)