🌟 뇌신경외과 (腦神經外科)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뇌신경외과 (
뇌신경외꽈
) • 뇌신경외과 (눼신경웨꽈
)
🌷 ㄴㅅㄱㅇㄱ: Initial sound 뇌신경외과
-
ㄴㅅㄱㅇㄱ (
뇌신경외과
)
: 뇌, 척수, 말초 신경의 질병을 수술로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI THẦN KINH NÃO: Lĩnh vực y học chữa bệnh ở não, tủy sống, thần kinh ngoại biên bằng phẩu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132)