🌟 단세포 (單細胞)

Danh từ  

1. 하나의 세포로 이루어진 생물.

1. ĐƠN BÀO: Sinh vật được tạo nên bởi một tế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단세포 동물.
    Single-celled animal.
  • 단세포 생물.
    Single-celled organisms.
  • 단세포 식물.
    Single-celled plant.
  • 단세포로 구성되다.
    Consisting of a single cell.
  • 단세포로 되다.
    Be single-celled.
  • 단세포로 이루어진 생물들은 세포 분열을 하면서 그 수를 늘려 간다.
    A single-celled organism increases its number by dividing cells.
  • 이게 바로 아메바로군요.
    This is amoeba.
    네. 단세포로 된 대표적인 생물이에요.
    Yes. it's a representative single-celled creature.
Từ tham khảo 다세포(多細胞): 여러 세포로 되어 있는 것.

2. (비유적으로) 생각이나 행동이 상당히 단순하고 원초적인 사람.

2. GÃ NGỐ, KẺ NGỐC: (Cách nói ẩn dụ) Người mang tính nguyên thuỷ và hành động hoặc suy nghĩ tương đối đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단세포로 보이다.
    Appear as a single cell.
  • 단세포처럼 느껴지다.
    Feels like a single cell.
  • 단세포처럼 반응하다.
    React like a single cell.
  • 단세포처럼 생각하다.
    Think like a single cell.
  • 단세포처럼 행동하다.
    Behave like a single cell.
  • 민준이는 하는 행동이 너무나 단순해서 단세포 인간이라고 불린다.
    Min-joon is called a single-celled human being because his behavior is so simple.
  • 내 동생은 배고프면 화를 내고 배부르면 행복해하는 단세포이다.
    My brother is a single cell that gets angry when hungry and happy when full.
  • 저렇게 생각 없이 행동하다니.
    How could he act so thoughtlessly?
    그러게. 저 녀석은 가끔씩 단세포처럼 군다니까.
    I know. he sometimes acts like a single cell.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단세포 (단세포)


🗣️ 단세포 (單細胞) @ Giải nghĩa

🗣️ 단세포 (單細胞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Luật (42)