🌟 단세포 (單細胞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단세포 (
단세포
)
🗣️ 단세포 (單細胞) @ Giải nghĩa
- 클로렐라 (chlorella) : 민물에 사는 작은 공 모양의 단세포 식물.
🗣️ 단세포 (單細胞) @ Ví dụ cụ thể
- 단세포 동물이 분열하다. [분열하다 (分裂하다)]
- 아메바와 같은 단세포 생물들이 분열하면 자신과 똑같은 단세포 생물 하나를 복제하게 된다. [분열하다 (分裂하다)]
- 민물에 사는 단세포 클로렐라는 엽록체를 지니고 있어 광합성 능력이 뛰어나다. [클로렐라 (chlorella)]
- 이 단세포 생물들은 새로 나타난 큰 생물들에게 먹혀 멸종되었다. [멸종되다 (滅種되다)]
- 단세포. [단- (單)]
- 다세포와 단세포. [다세포 (多細胞)]
🌷 ㄷㅅㅍ: Initial sound 단세포
-
ㄷㅅㅍ (
다수파
)
: 어떤 모임이나 단체 등에서 의견이 갈릴 때 더 많은 수를 차지하는 쪽.
Danh từ
🌏 PHE ĐA SỐ: Phía chiếm số đông hơn khi ý kiến bị chia tách ra trong tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄷㅅㅍ (
도시풍
)
: 도시의 생활이나 문화를 느끼게 해 주는 분위기.
Danh từ
🌏 PHONG CÁCH THÀNH THỊ, KIỂU THÀNH THỊ: Bầu không khí mang lại cảm nhận về văn hoá hay sinh hoạt của đô thị. -
ㄷㅅㅍ (
다세포
)
: 여러 세포로 되어 있는 것.
Danh từ
🌏 ĐA BÀO, TẾ BÀO CHUỖI: Cái được tạo nên bởi nhiều tế bào. -
ㄷㅅㅍ (
단세포
)
: 하나의 세포로 이루어진 생물.
Danh từ
🌏 ĐƠN BÀO: Sinh vật được tạo nên bởi một tế nào.
• Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13)