🌟

☆☆   Danh từ  

1. 눈금이 그려져 있는, 길이를 재는 데 쓰는 도구.

1. THƯỚC: Dụng cụ dùng để đo chiều dài có vạch kẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 대다.
    Cut.
  • 를 빌리다.
    Borrow a ruler.
  • 로 재다.
    Measure with a ruler.
  • 공책에 를 대고 십 센티미터짜리 직선 세 개를 그렸다.
    I cut myself in my notebook and drew three ten centimeter straight lines.
  • 다음 시간 수학 준비물은 삼십 센티미터 와 도화지 한 장이다.
    The mathematics preparation for the following time shall be thirty centimeters long and a sheet of drawing paper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Đồ dùng học tập  

Start

End


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)