Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창조하다 (창ː조하다) 📚 Từ phái sinh: • 창조(創造): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함., 신이 우주 만물을 처음…
창ː조하다
Start 창 창 End
Start
End
Start 조 조 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)