🌟 재수 (財數)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재수 (
재수
)
🗣️ 재수 (財數) @ Giải nghĩa
- 잘못 : 재수 없게.
🗣️ 재수 (財數) @ Ví dụ cụ thể
- 재수 없는 놈은 뒤로 자빠져도 코가 깨진다더니 오늘 네가 딱 그 꼴이구나. [재수 없는 놈은 (뒤로) 자빠져도 코가 깨진다]
- 남편은 이사는 재수 놓은 날에 해야 한다고 날을 가렸다. [날(을) 가리다]
- 자꾸 재수 나쁜 일이 생기면, 굿이나 한 번 하고 싶은 생각이 든다. [굿]
- 작년에 대학 정원이 급격히 줄면서 올해 재수 학원 수강생 수가 크게 늘었다. [수강생 (受講生)]
- 응, 얼마나 잘난 척을 하는지 정말 재수 없어. [아니꼽다]
- 오늘은 재수 옴 붙은 날이다. [재수가 옴 붙었다[붙다]]
- 재수 옴 붙었는지 자전가가 사자마자 고장이 났다. [재수가 옴 붙었다[붙다]]
- 재수 옴 붙었구나. [재수가 옴 붙었다[붙다]]
- 아저씨는 재수 없다며 침을 퉤퉤 뱉고 욕을 퍼부었다. [퉤퉤]
- 유민이는 재수 끝에 의대에 합격해서 고진감래의 기쁨을 누렸다. [고진감래 (苦盡甘來)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 재수
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20)