🌟 재수 (財數)

☆☆   Danh từ  

1. 좋은 일이 생길 운수.

1. VẬN MAY, SỰ MAY MẮN: Vận số có được việc tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재수가 나쁘다.
    Bad luck.
  • 재수가 없다.
    Bad luck.
  • 재수가 있다.
    I'm lucky.
  • 재수가 좋다.
    Good luck.
  • 재수를 탓하다.
    Blame luck.
  • 지갑을 잃어버리다니 오늘은 정말 재수가 없는 날이다.
    Losing your wallet is such a bad day today.
  • 가위바위보에서 진 사람이 점심을 내기로 했는데 재수가 나빠서 내가 걸리고 말았다.
    The loser of rock-paper-scissors decided to pay lunch, but i was caught by bad luck.
  • 아침부터 기분 좋은 일이 있나 보네?
    Looks like you've been having a good morning.
    응. 회사에 오는 길에 재수 좋게 돈을 주웠어.
    Yeah. i picked up some money on my way to the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재수 (재수)


🗣️ 재수 (財數) @ Giải nghĩa

🗣️ 재수 (財數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tâm lí (191) Tìm đường (20)