Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이혼하다 (이ː혼하다) 📚 Từ phái sinh: • 이혼(離婚): 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.
이ː혼하다
Start 이 이 End
Start
End
Start 혼 혼 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119)