🌟 이혼하다 (離婚 하다)

Động từ  

1. 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊다.

1. LY HÔN, LY DỊ: Vợ chồng đã kết hôn chấm dứt quan hệ vợ chồng về mặt pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이혼한 남편.
    Divorced husband.
  • 이혼한 부부.
    A divorced couple.
  • 이혼한 여자.
    A divorced woman.
  • 남편과 이혼하다.
    Divorce with husband.
  • 합의 하에 이혼하다.
    Divorce under agreement.
  • 지수는 남편이 바람을 피워서 이혼하기로 결심했다.
    Ji-su decided to divorce her husband because he had an affair.
  • 결혼한 지 얼마 되지 않아 성격 차이로 이혼하는 부부들이 늘고 있다.
    More and more couples are getting divorced due to personality differences not long after they got married.
  • 유민이 왜 이혼한 거야?
    Why did yoomin get divorced?
    성격 차이 때문이라고 하던데...
    They say it's because of personality differences...
Từ trái nghĩa 결혼하다(結婚하다): 남자와 여자가 법적으로 부부가 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이혼하다 (이ː혼하다)
📚 Từ phái sinh: 이혼(離婚): 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.

🗣️ 이혼하다 (離婚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119)