🌟 재활용 (再活用)

☆☆   Danh từ  

1. 쓰고 버리는 물건을 다른 데에 다시 사용하거나 사용할 수 있게 함.

1. VIỆC TÁI SỬ DỤNG: Việc sử dụng hoặc làm cho có thể sử dụng lại những đồ vật đã dùng xong và vứt đi, vào việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자원 재활용.
    Resource recycling.
  • 재활용 비누.
    Recycled soap.
  • 재활용 쓰레기.
    Recycled waste.
  • 재활용이 가능하다.
    Recyclable.
  • 재활용이 되다.
    Recycling.
  • 재활용을 하다.
    Recycling.
  • 효율적인 재활용을 위해 주민들이 분리수거에 협조해야 한다.
    Residents must cooperate in recycling for efficient recycling.
  • 그는 환경 보호를 위해 물건을 담을 때 비닐봉지보다는 재활용을 해서 만든 종이 봉지를 쓴다.
    He uses paper bags made by recycling rather than plastic bags when he holds things for environmental protection.
  • 이 빨랫비누는 다른 거랑 색깔이 좀 다르네요.
    This laundry soap has a different color.
    네, 다 쓴 식용유로 직접 만든 재활용 비누예요.
    Yeah, recycled soap made from used cooking oil.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재활용 (재ː화룡)
📚 Từ phái sinh: 재활용되다(再活用되다): 쓰고 버리는 물건이 다른 데에 다시 사용되다. 재활용하다(再活用하다): 쓰고 버리는 물건을 다른 데에 다시 사용하다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 재활용 (再活用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255)