ㅈㅎㅇ (
재활용
)
: 쓰고 버리는 물건을 다른 데에 다시 사용하거나 사용할 수 있게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TÁI SỬ DỤNG: Việc sử dụng hoặc làm cho có thể sử dụng lại những đồ vật đã dùng xong và vứt đi, vào việc khác.
ㅈㅎㅇ (
저혈압
)
: 혈압이 정상보다 낮은 증세.
☆
Danh từ
🌏 HUYẾT ÁP THẤP: Chứng huyết áp thấp hơn bình thường.
ㅈㅎㅇ (
정회원
)
: 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖춘 회원.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN CHÍNH THỨC: Ủy viên có tư cách chính thức có thể hoạt động như là hội viên.
ㅈㅎㅇ (
준회원
)
: 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖추기 전의 회원.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN DỰ BỊ: Hội viên trước khi có được tư cách chính thức có thể hoạt động như một hội viên chính thức.
ㅈㅎㅇ (
재활원
)
: 몸이나 정신의 장애를 이겨 내고 생활할 수 있도록 도움을 주는 기관.
Danh từ
🌏 VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG, TRUNG TÂM PHỤC HỒI CHỨC NĂNG: Cơ quan trợ giúp chiến thắng sự khuyết tật về cơ thể hay tinh thần để có thể sinh hoạt.
ㅈㅎㅇ (
조합원
)
: 일정한 목적을 위해 조직한 단체에 가입한 사람.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người ra nhập vào tổ chức được lập nên vì mục đích nhất định.