🌟 적히다

☆☆   Động từ  

1. 글로 쓰이다.

1. ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙서가 적히다.
    Write graffiti.
  • 번호가 적히다.
    Write the number.
  • 숫자가 적히다.
    Fewer numbers.
  • 이름이 적히다.
    Write down one's name.
  • 명단에 적히다.
    Put it on the list.
  • 벽에 적히다.
    Write down on the wall.
  • 종이에 적히다.
    Write it down on paper.
  • 아침에 집을 나서다 보니 벽에 이상한 내용의 낙서가 적혀 있었다.
    When i left home in the morning, there was a strange scribble on the wall.
  • 사법 고시 최종 합격자 명단에 나의 이름이 적혀 있는 것을 보고 뛸 듯이 기뻤다.
    I was overjoyed to see my name on the final list of successful applicants for the bar exam.
  • 내가 자리 비우는 동안 혹시 전화 왔었나?
    Did you get a call while i was away?
    네. 여기 종이에 적힌 전화번호로 연락을 해 보세요.
    Yeah. try contacting the phone number written on this paper.

2. 다른 사람에게 잘못이 드러나 자신에 관한 정보가 명단에 오르다.

2. BỊ GHI LẠI: Thông tin cá nhân được ghi lại vào danh sách hoặc sổ ghi chú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번호가 적히다.
    Write the number.
  • 이름이 적히다.
    Write down one's name.
  • 자습 시간에 짝과 떠들다가 둘 다 반장에게 이름이 적혔다.
    Talking with a mate in self-study time and both wrote their names to the class president.
  • 불법 주차를 하다가 차 번호가 적혔으니 벌금을 내게 생겼다.
    I was fined for illegally parking and my car number was written down.
  • 이 도서관 안에서는 음식을 먹으면 안 되는 거야?
    We're not supposed to eat in this library?
    응. 먹다가 걸려서 이름이 적히면 도서관을 이용할 수 없어.
    Yes. if you get caught eating and write your name down, you can't use the library.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적히다 (저키다) 적히어 (저키어저키여) 적혀 (저켜) 적히니 (저키니)
📚 Từ phái sinh: 적다: 어떤 내용을 글로 쓰다., 장부나 일기 등을 쓰다.


🗣️ 적히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 적히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76)