🌟 적히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적히다 (
저키다
) • 적히어 (저키어
저키여
) 적혀 (저켜
) • 적히니 (저키니
)
📚 Từ phái sinh: • 적다: 어떤 내용을 글로 쓰다., 장부나 일기 등을 쓰다.
🗣️ 적히다 @ Giải nghĩa
- 병기되다 (竝記/倂記되다) : 함께 나란히 적히다.
- 인수되다 (引受되다) : 약속에 따라 돈을 내주기로 한 사람의 이름과 그 내용이 어음에 적히다.
- 적혀- : (적혀, 적혀서, 적혔다, 적혀라)→ 적히다
- 명기되다 (明記되다) : 분명하게 밝혀서 적히다.
- 기술되다 (記述되다) : 어떤 사실이 있는 그대로 적히다.
- 달리다 : 장부에 적히다.
- 쓰이다 : 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획이 그어져 일정한 글자가 적히다.
- 서술되다 (敍述되다) : 어떤 사실, 사건, 생각 등이 논리나 순서에 따라 말해지거나 적히다.
- 적히- : (적히고, 적히는데, 적히니, 적히면, 적히는, 적힌, 적힐, 적힙니다)→ 적히다
🗣️ 적히다 @ Ví dụ cụ thể
- 선명히 적히다. [선명히 (鮮明히)]
- 표찰에 적히다. [표찰 (標札)]
- 초서가 적히다. [초서 (草書)]
- 신변잡기가 적히다. [신변잡기 (身邊雜記)]
- 삐뚤삐뚤 적히다. [삐뚤삐뚤]
- 뒷면에 적히다. [뒷면 (뒷面)]
- 메모가 적히다. [메모 (memo)]
- 발문이 적히다. [발문 (跋文)]
- 벽에 적히다. [벽 (壁)]
- 도정이 적히다. [도정 (道程)]
- 엽서에 적히다. [엽서 (葉書)]
- 빼곡히 적히다. [빼곡히]
🌷 ㅈㅎㄷ: Initial sound 적히다
-
ㅈㅎㄷ (
지하도
)
: 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất. -
ㅈㅎㄷ (
진하다
)
: 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc. -
ㅈㅎㄷ (
잘하다
)
: 옳고 바르게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác. -
ㅈㅎㄷ (
전하다
)
: 어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu. -
ㅈㅎㄷ (
정하다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 고르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ. -
ㅈㅎㄷ (
좁히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền. -
ㅈㅎㄷ (
장하다
)
: 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào. -
ㅈㅎㄷ (
잡히다
)
: 도망가지 못하게 붙들리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được. -
ㅈㅎㄷ (
적히다
)
: 글로 쓰이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ. -
ㅈㅎㄷ (
접하다
)
: 소식이나 정보를 듣거나 받다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN NHẬN, TIẾP NHẬN: Nghe hoặc nhận được tin tức hay thông tin. -
ㅈㅎㄷ (
족하다
)
: 수나 양, 정도 등이 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ. -
ㅈㅎㄷ (
젖히다
)
: 뒤로 기울게 하다.
☆
Động từ
🌏 KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76)